Có 2 kết quả:

恳求 kěn qiú ㄎㄣˇ ㄑㄧㄡˊ懇求 kěn qiú ㄎㄣˇ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cầu khẩn, cầu xin, khẩn nài

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg
(2) to beseech
(3) to entreat
(4) entreaty

Từ điển phổ thông

cầu khẩn, cầu xin, khẩn nài

Từ điển Trung-Anh

(1) to beg
(2) to beseech
(3) to entreat
(4) entreaty